Có 2 kết quả:
喜庆 xǐ qìng ㄒㄧˇ ㄑㄧㄥˋ • 喜慶 xǐ qìng ㄒㄧˇ ㄑㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jubilation
(2) festive
(2) festive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jubilation
(2) festive
(2) festive
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0